1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chủ yếu để đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.650/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.260/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.390/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 37.890/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.850/ KG

MBS TP-801 DENKA JAPAN
Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng₫ 73.800/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 69.130/ KG

PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 185.570/ KG

PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 193.310/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 270.630/ KG

PA66 Leona™ 1402S ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng dây và cáp₫ 115.980/ KG

PA66 Leona™ 1200S ASAHI JAPAN
Phụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô₫ 173.970/ KG

PBT Ultradur® B 4406 G2 BASF GERMANY
Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở₫ 119.850/ KG

PC LEXAN™ HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt₫ 76.550/ KG

PC LEXAN™ HF1110 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt₫ 86.990/ KG

PC LEXAN™ HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt₫ 96.650/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.180/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 173.970/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 185.570/ KG

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Xử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm₫ 850.540/ KG

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần₫ 947.190/ KG

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL
Máy giặtTrang chủThùngChủ yếu được sử dụng tron₫ 37.110/ KG

PP GM1600E SINOPEC SHANGHAI
Ống tiêmLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếChủ yếu được sử dụng để s₫ 41.750/ KG

PP RANPELEN JT-550 LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch₫ 50.260/ KG

PP RANPELEN J-590S LOTTE KOREA
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro₫ 50.260/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng₫ 51.420/ KG

PPA AMODEL® A1240 XL SOLVAY FRANCE
Vòng biPhụ tùng động cơBơm dầuVỏ máy tính xách tay₫ 145.370/ KG

PSM HL-102 WUHAN HUALI
Container y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống₫ 53.350/ KG

PSM HL-302 WUHAN HUALI
Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm₫ 115.980/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.250/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.250/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.300/ KG

SBS YH-792 SINOPEC BALING
Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày₫ 56.060/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.600/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.080/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.080/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 208.770/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.040/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 243.180/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 208.770/ KG