1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KGABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC PANLITE® L-1225L JIAXING TEIJIN
Saigon Port
US $ 1,925/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201 10P LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC PANLITE® MN-3600H JIAXING TEIJIN
Saigon Port
US $ 3,168/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC PANLITE® MN-3600H TEIJIN JAPAN
Saigon Port
US $ 3,168/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC2300 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,780/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC2500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC2000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
POM DURACON® FM-090 TAIWAN POLYPLASTICS
Saigon Port
US $ 1,487/ MTTổng 1 NCC báo giá

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,520/ MTTổng 1 NCC báo giá
POM DURACON® M90-44 TAIWAN POLYPLASTICS
Saigon Port
US $ 1,740/ MTTổng 1 NCC báo giá
POM DURACON® M90 TAIWAN POLYPLASTICS
Saigon Port
US $ 1,755/ MTTổng 1 NCC báo giá