96 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống mài mòn
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA ACRYLITE® FT15 Đức thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® FT15 Đức thắng Genesis

High transparencyPhụ kiện chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 187.070.000/ MT

PP  GFNC Dongguan Haijiao

PP GFNC Dongguan Haijiao

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,470/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 61.080.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 64.330.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 64.900.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 67.960.000/ MT

POM LOYOCON® GS-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GS-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

High toughnessPhụ kiện hàng không vũ trPhụ kiện chống mài mònLược

₫ 78.260.000/ MT

PP  TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao

UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 87.810.000/ MT

POM/PTFE  YF-10 Quảng Đông Yiming

POM/PTFE YF-10 Quảng Đông Yiming

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng ô tô

₫ 139.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản
PA6 Zytel®  73G30L NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 69.480.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  73G30L Dupont Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 80.170.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 122.170.000/ MT

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 106.900.000/ MT

PP YUNGSOX®  4204 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  4204 Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceTrang chủTrang chủPhụ kiện chống mài mònTải containerTrang chủ

₫ 36.270.000/ MT

PBT  GX112 Dấu hiệu Sinopec

PBT GX112 Dấu hiệu Sinopec

Good liquiditySản phẩm điện tửĐèn tiết kiệm năng lượngPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,150/ MT

PBT  GX112 Dấu hiệu Sinopec

PBT GX112 Dấu hiệu Sinopec

Good liquiditySản phẩm điện tửĐèn tiết kiệm năng lượngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 70.630.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mònThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 297.790.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 145.080.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ 40A Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ 40A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 206.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 50A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 50A Gillix Mỹ

Anti compressionNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 60A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 60A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 70A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 70A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 65A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 65A Gillix Mỹ

Anti compressionNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 42.500.000/ MT

PC  HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

PC  HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,500/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

PC  HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 44.290.000/ MT

PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 44.670.000/ MT

PC  HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 44.670.000/ MT

POM  TF-10  Quảng Đông Yiming

POM TF-10 Quảng Đông Yiming

High mobilityPhụ tùng động cơBộ sạc xe hơiBánh răngBóng đènPhụ kiện chống mài mòn

₫ 100.600.011/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản
PP GLOBALENE®  ST751W/S Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST751W/S Lý Trường Vinh Đài Loan

High mobilitySản phẩm tường mỏngVòng nângSản phẩm gia dụngPhụ kiện chống mài mònMáy giặt trống

₫ 51.540.000/ MT