96 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống mài mòn
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA/ASA  BK9528 Đông Quan Shengtai

PMMA/ASA BK9528 Đông Quan Shengtai

UV resistancePhụ kiện chống mài mòn

₫ 100.600/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA12  L2000 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2000 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 259.610.000/ MT

PA12  L2040 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2040 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 267.250.000/ MT

PA12  L2300G Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2300G Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 286.340.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

wear resistantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 114.530.000/ MT

PA612  J-4/30 Hà Lan DSM

PA612 J-4/30 Hà Lan DSM

Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 155.770.000/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,315/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,660/ MT

POM  TF-20  Quảng Đông Yiming

POM TF-20 Quảng Đông Yiming

Injection gradePhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường

₫ 108.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản
POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 36.270.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 458.140.000/ MT

LLDPE  FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

LLDPE FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

transparentLớp lótChống mài mònPhim nông nghiệp

₫ 35.890.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

High mobilityHàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 55.360.000/ MT

PC/ASA  T730 Đông Quan Shengtai

PC/ASA T730 Đông Quan Shengtai

UV resistancePhụ tùng ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 3,450/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
COC TOPAS®  8007F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007F-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 183.250.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-400 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007F-400 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 209.980.000/ MT

COC VECTRA®  TKX0001 Seranis Hoa Kỳ

COC VECTRA®  TKX0001 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 229.070.000/ MT

COC TOPAS®  6013F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6013F-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 248.160.000/ MT

COC TOPAS®  8007X10 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007X10 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 259.610.000/ MT

COC TOPAS®  6017S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6017S-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 286.340.000/ MT

COC TOPAS®  5010L-01 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  5010L-01 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS®  6015S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6015S-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS®  5010X2 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  5010X2 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 374.140.000/ MT

COC TOPAS®  8007S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007S-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 400.870.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT Hóa học Thái Lan

High toughnessphimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.050.000/ MT

PA6  PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

PA6 PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

Glass fiber reinforcedPhụ tùng máy mócPhụ kiện chống mài mòn

₫ 113.770.000/ MT

PP  FN30 Dongguan Haijiao

PP FN30 Dongguan Haijiao

30% fill enhancementPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,305/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

Low water absorptionphimSản phẩm công nghiệpPhụ kiện chống mài mòn

₫ 229.070.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 106.900.000/ MT

PP  MTGB Dongguan Haijiao

PP MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

High temperature resistanceNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

High glossỨng dụng điện tửTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 86.280.000/ MT