1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống cháy
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 180.210/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 187.960/ KG

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 193.780/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 193.780/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 241.450/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng cách điện dây

₫ 77.510/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.080/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng cách điện dây

₫ 153.860/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 453.440/ KG

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 457.310/ KG

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 569.710/ KG

PPSU VERADEL®  LTG-3000 BK SOLVAY USA

PPSU VERADEL®  LTG-3000 BK SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 620.090/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 639.470/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 697.600/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.870/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 840.990/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 852.620/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 872.000/ KG

PPSU RADEL®  5000 NC SOLVAY USA

PPSU RADEL®  5000 NC SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.034.770/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.356.440/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.240.180/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.380/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.200/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.140/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.270/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 84.680/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 116.270/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 138.740/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.500/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 263.540/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 263.540/ KG

SPS XAREC™  D921 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  D921 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 69.760/ KG

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 89.140/ KG

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 104.640/ KG

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.640/ KG

TPE KIBITON®  PB-5502 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5502 TAIWAN CHIMEI

Keo nóng chảy

₫ 87.200/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.710/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.030/ KG