1,000+ Sản phẩm
PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 133.230/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
POK POKETONE™ M930F HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 113.640/ KGTổng 1 NCC báo giá
POK POKETONE™ M930U HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM Delrin® 100PE NC DUPONT NETHERLANDS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 175.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 HS SOLVAY FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 147.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 WH505 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 172.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Arnite® 4339D DSM HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 264.510/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 266.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 301.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS NMABS-402

Vật liệu mới biến tínhABS FRABS318-V0

Vật liệu mới biến tínhABS HY780-LG

Vật liệu mới biến tínhABS NMABS-401
Vật liệu mới biến tínhABS FRABS-HA-202
Vật liệu mới biến tínhASA 7801V
Vật liệu mới biến tínhASA 7801L
Vật liệu mới biến tínhASA 7815
Vật liệu mới biến tínhASA 7801H

Vật liệu mới biến tínhPA12 PA12

Vật liệu mới biến tínhPA12 PA12 BK

Vật liệu mới biến tínhPA6 B706C

Vật liệu mới biến tínhPA6 B7010

Vật liệu mới biến tínhPA6 N6100FB/R

Vật liệu mới biến tínhPA6 B703

Vật liệu mới biến tínhPA6 B706

Vật liệu mới biến tínhPA66 WHC10 BK

Vật liệu mới biến tínhPA66 WHC20 BK

Vật liệu mới biến tínhPA66 WHC40 BK
Vật liệu mới biến tínhPA66 TS150G6 Nature

Vật liệu mới biến tínhPA66 WHC30

Vật liệu mới biến tínhPA66 WHC50 BK

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66-G25 EX
