21 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chịu nhiệt
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  E480i VF2201 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E480i VF2201 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageChịu nhiệt

₫ 221.430.000/ MT

LCP LAPEROS®  E480i BK Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  E480i BK Bảo Lý Đài Loan

Low warpageChịu nhiệt

₫ 240.520.000/ MT

PLA  REVODE213T Chiết Giang Hải Chính

PLA REVODE213T Chiết Giang Hải Chính

Heat resistant injection Sản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 87.810.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 78.015.000/ MT

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 61.080.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 64.330.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 64.900.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityChịu nhiệt độ caoChống mài mònỔn định nhiệtphổ quát

₫ 67.960.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 95.450.000/ MT

PMMA SUMIPEX®  HT55X Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PMMA SUMIPEX®  HT55X Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High impact resistanceChống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 114.530.000/ MT

PMMA DELPET™  80N Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  80N Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trongTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫ 293.970.000/ MT

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫ 293.970.000/ MT

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtBao bì y tếỐng tiêm

₫ 257.700.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  4112 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  4112 dầu hàn quốc

heat-resistingĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.Tay cầm bàn chải đánh rănHỗ trợ

₫ 51.920.000/ MT

LCP  E6809T B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP E6809T B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Heat resistanceMáy in văn phòngPhụ tùng điệnVỏ máy tính xách tayBếp chịu nhiệtPhụ tùng ô tôCon dấu cuộnTrang chủ

₫ 236.700.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingChống va đập caoChịu nhiệtTrong suốtSản phẩm đóng góiHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: Đồ chơiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 93.540.000/ MT