1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chế phẩm hình ống. close
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 28.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.650/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 720

Nhựa cải tiếnHIPS 720

Trang chủ , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 900/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

AAS SAS93

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Trường hợp điện thoại , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Dongguan Yushuo New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TS350-M Black

Sản phẩm như hộp đồng hồ điện , Thanh khoản cao hơn
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

ABS 3450HI

Nhựa cải tiếnABS 3450HI

Hỗ trợ thanh an toàn , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.

ABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Trường hợp điện thoại , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd

ABS FA18

Nhựa cải tiếnABS FA18

Vỏ máy tính , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Zhengxian New Material Co., Ltd.

ABS FB28

Nhựa cải tiếnABS FB28

Vỏ máy tính , bóng đầy đủ
Chưa có báo giá

Dongguan Zhengxian New Material Co., Ltd.

ABS FA38

Nhựa cải tiếnABS FA38

Vỏ máy tính , bóng đầy đủ
Chưa có báo giá

Dongguan Zhengxian New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS D218(H)

Trang chủ , Mạ điện
Chưa có báo giá

Xiamen Defenghang Plastic Industry Co., Ltd.

ABS FH-ABS-668HG

Nhựa cải tiếnABS FH-ABS-668HG

Vỏ máy DVD , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

ABS NH9604G20

Nhựa cải tiếnABS NH9604G20

Quạt làm mát máy tính , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS ABS 15A1 GR01

Nhựa cải tiếnABS ABS 15A1 GR01

Trường hợp điện thoại , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd