1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất liệu PE100
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 232.970/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 97.070/ KG

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.490/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 128.140/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.730/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.840/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.840/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.590/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.480/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Vật liệu tấm

₫ 67.170/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.310/ KG

PVC  KM-31 HANWHA KOREA

PVC KM-31 HANWHA KOREA

Vật liệu sànBọt

₫ 99.010/ KG

PVDF  DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu kết dính

₫ 368.880/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu màng PVDF

₫ 757.170/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.009.550/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.900/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 60.180/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.790/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 166.960/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.020/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 287.330/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.660/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 127.360/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 128.140/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

Vật liệu lọc

₫ 93.190/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.710/ KG