1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất liệu đặc biệt cho ch
Xóa tất cả bộ lọc
PVC S-1000 SINOPEC QILU
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.300/ KG

TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 11.650/ KG

TPV F511-63A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV N510-60A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

TPV N510-90A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

TPV N510-80A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

TPV N510-50A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 97.070/ KG

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING
Mũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.590/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 57.860/ KG

ABS D-120N GPPC TAIWAN
Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa₫ 60.180/ KG

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 60.180/ KG

ABS Terluran® HI-10 BASF GERMANY
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 75.720/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.060/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.900/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.420/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.360/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN
Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm₫ 302.870/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.810/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.870/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.090/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.260/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 39.410/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.380/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL RD DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 137.840/ KG