1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.460/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.340/ KG

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.630/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.190/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.810/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.750/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.390/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 151.060/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 174.310/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 193.670/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 220.790/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 232.410/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 309.880/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.490/ KG

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

Giày dépChất kết dính

₫ 81.340/ KG

Surlyn  TF-0903 DUPONT USA

Surlyn TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 178.180/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.810/ KG

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 61.980/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 183.990/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 183.990/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 214.980/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.460/ KG

TPU  63I75 BAODING BANGTAI

TPU 63I75 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 69.720/ KG

TPU  B1095 BAODING BANGTAI

TPU B1095 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính

₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

Ứng dụngỨng dụngChất kết dính

₫ 192.900/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 199.100/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA

Chất kết dính

₫ 201.420/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 201.420/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 218.850/ KG

TPU  51S95U BAODING BANGTAI

TPU 51S95U BAODING BANGTAI

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 255.650/ KG

TPU  51S95KU BAODING BANGTAI

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 348.610/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.480/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.410/ KG

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
PA46  TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 161.678/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT  1830 BK Shen Zhen You Hua

PBT 1830 BK Shen Zhen You Hua

Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện

₫ 50.225/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830 FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830 FC Shen Zhen You Hua

Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiMáy duỗi tóc

₫ 59.575/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 NCB Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830H FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830H FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 78.953/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan