161 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 106.130.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 108.810.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 108.810.000/ MT

SEBS KRATON™  A1535 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  A1535 Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 133.620.000/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 Chimei Đài Loan

SBS KIBITON®  PB-5302 Chimei Đài Loan

Easy to colorỨng dụng công nghiệpĐồ chơiMáy inChất kết dính

₫ 85.900.000/ MT

SBS Globalprene®  1546 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SBS Globalprene®  1546 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Low viscosityMáy mócVật liệu giày trong suốt GiàyChất kết dính

₫ 59.180.000/ MT

EVA  1850A Canada tại

EVA 1850A Canada tại

Chất bịt kínHạt màu MasterbatchỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dính

₫ 43.520.000/ MT

EVA Elvax®  420 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  420 DuPont Mỹ

Cold resistanceỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 95.450.000/ MT

SBS Globalprene®  3542 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SBS Globalprene®  3542 Lý Trường Vinh Huệ Châu

High tensile strengthLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 61.080.000/ MT

TPE NOTIO™  PN-3560 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE NOTIO™  PN-3560 Mitsui Chemical Nhật Bản

low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 211.890.000/ MT

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

antioxidantDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kínChất kết dính

₫ 83.990.000/ MT

TPE NOTIO™  PN-2070 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE NOTIO™  PN-2070 Mitsui Chemical Nhật Bản

low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 181.350.000/ MT

SBS Luprene® LG501 Hàn Quốc LG

SBS Luprene® LG501 Hàn Quốc LG

Molecular structure: lineLGSBS được sử dụng rộng rãiSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhSửa đổi chất kết dính và

₫ 60.700.000/ MT

EVA Elvax®  40W DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40W DuPont Mỹ

antioxidantCáp điệnDây điệnDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kínChất kết dính

₫ 91.630.000/ MT

TPU ESTANE® 5719 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5719 Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 196.230.000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS Globalprene®  7550 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọtThay đổi dầuChất kết dính

₫ 68.720.000/ MT

SEBS  7550U Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS 7550U Lý Trường Vinh Huệ Châu

high strengthỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaĐồ chơiChất kết dính

₫ 63.380.000/ MT

TPE NOTIO™  PN-2060 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE NOTIO™  PN-2060 Mitsui Chemical Nhật Bản

low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 181.350.000/ MT

SBS  YH-791 Sinopec Ba Lăng

SBS YH-791 Sinopec Ba Lăng

Low temperature resistancHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựa đườngChất liệu giàyChất kết dính

₫ 57.270.000/ MT

SBS  YH-791H Sinopec Ba Lăng

SBS YH-791H Sinopec Ba Lăng

Low temperature resistancHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựa đườngChất liệu giàyChất kết dính

₫ 59.180.000/ MT

EVA Elvax®  460 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  460 DuPont Mỹ

antioxidantCáp điệnDây điệnDây điện JacketỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 91.630.000/ MT

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

transparentHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 50.390.000/ MT

SEBS  CH1310 Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH1310 Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 58.790.000/ MT

SEBS  CH1320 Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH1320 Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 62.990.000/ MT

SBS  CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng

SBS CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 51.540.000/ MT

SEBS  CH4320H Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH4320H Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 61.850.000/ MT

LLDPE ADMER™ NF528 Mitsui Chemical Nhật Bản

LLDPE ADMER™ NF528 Mitsui Chemical Nhật Bản

phimthổi phimỨng dụng thực phẩm không Diễn viên phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 87.810.000/ MT

PVA  PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 106.900.000/ MT

PVA  PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityChất kết dínhSơn giấyphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng Coating

₫ 106.900.000/ MT

PVA  PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 110.720.000/ MT

PVA  PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 116.820.000/ MT

PVA  PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 136.980.000/ MT

PP ADMER™ QB510 Mitsui Chemical Nhật Bản

PP ADMER™ QB510 Mitsui Chemical Nhật Bản

heat-resistingphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủTrang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩCốc nhựaChất kết dính

₫ 87.810.000/ MT

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

Low temperature strengthDây và cápNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng chKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungChất kết dính

₫ 64.900.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 610.850.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 649.030.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 839.920.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 946.810.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 1.068.980.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DuPont Mỹ

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 1.679.830.000/ MT