1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 537.780/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.420/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.150/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.150/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.420/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.420/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.610/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.370/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.810/ KG

PPO MZ-L110 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,680/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO MZ-L120 Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO LD2105 Dongguan Wangpi
Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO 9406P Dongguan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 3,300/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Linh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 40.770/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.340/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 40.770/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.210/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.010/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Phụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 69.890/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 77.660/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.540/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 93.190/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.840/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.720/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.600/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.370/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 126.190/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.430/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 186.380/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 291.220/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 264.040/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.600/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.480/ KG

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 87.370/ KG

PC PANLITE® G-3130PH TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN SINGAPORE
Phụ kiện kỹ thuật₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 116.490/ KG