1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 201.910/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.300/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.440/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.660/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.840/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.720/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.850/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.000/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 97.070/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 194.150/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.420/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.140/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 194.150/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.920/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 34.950/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 244.620/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.540/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.840/ KG

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 155.320/ KG

PA612 Zytel® LC6601 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 163.080/ KG

PA612 Zytel® 158L DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 186.380/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 97.070/ KG

PA66 Grivory® GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4350 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 174.730/ KG

PA6T Ultramid® TKR4351 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G10 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PA6T Ultramid® KR4355G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 182.500/ KG

PA6T Ultramid® TKR4357G6 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 186.380/ KG

PA6T Ultramid® T4381 LDS BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 186.380/ KG

PA6T Ultramid® TKR 4355G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.680/ KG