VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất bịt kín
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.060/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.220/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.490/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.490/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 93.270/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.490/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 93.270/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.580/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 194.300/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.490/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 116.580/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.350/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.240/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 136.010/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.760/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.530/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 194.300/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.620/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.820/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 338.090/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 551.820/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 248.710/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY
Ống kính màu gradientTấm che nắng₫ 303.110/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.240/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.060/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 73.830/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 77.720/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.610/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử₫ 85.100/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 93.270/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.920/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.810/ KG

PA6 Ultramid® B3U BASF KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.810/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.700/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.470/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 126.300/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.560/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 186.530/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 291.450/ KG

PA612 Zytel® LC6601 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 163.210/ KG