550 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 116.440.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu
Thermal stabilityVật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế₫ 23.290.000/ MT

PC LEXAN™ HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityXe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video₫ 146.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
BiocompatibilityLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế₫ 236.700.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ
Random copolymerTrang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Costron Đức (Bayer)
UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)
UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 318.150.000/ MT

PP RANPELEN SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc
Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế₫ 49.170.000/ MT

PPO NORYL™ MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt
Easy to colorỨng dụng điện tửChăm sóc cá nhânỨng dụng hàng tiêu dùngSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan₫ 374.140.000/ MT

PP M450E Sinopec Thượng Hải
transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu
AntistaticTấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 47.720.000/ MT

PP TOPILENE® R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc
transparentPhụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 44.290.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ
ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế₫ 213.800.000/ MT

PES Ultraform®S S3010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệmChăm sóc y tế₫ 839.920.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ
Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ
Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế₫ 313.060.000/ MT

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu
Ethylene oxide sterilizatỐngBảo vệNiêm phongVật tư bệnh viện dùng mộtSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.350.000/ MT

PP Purell HP671T Basel, Đức
High rigiditySản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm₫ 109.950.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt
Easy to colorỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan₫ 439.050.000/ MT

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế₫ 839.920.000/ MT

PA1010 Grilamid® 1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS
High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 313.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT