550 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 74.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

Radiation shieldingSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

high strengthSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.480.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

PP Purell  HP570U Basel, Đức

PP Purell  HP570U Basel, Đức

High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 76.360.000/ MT

PPS  PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 185.390.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.930.000/ MT

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.150.000/ MT

PBT VALOX™  815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiChăm sóc y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 71.970.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.150.000/ MT