550 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PP K4912 Du Lâm mở rộng than trung bình
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 36.650.000/ MT

PP K4912 Sinopec Quảng Châu
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 36.650.000/ MT

PP K4912 Name
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 43.140.000/ MT

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện ốngHồ sơChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 419.960.000/ MT

PA66 Zytel® SC310 NC010 DuPont, Đức
lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y₫ 76.360.000/ MT

PP GM160E Sinopec Thượng Hải
High transparencySản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PP Purell RP375R Basel, Thái Lan
high definitionSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần₫ 62.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
High liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 450.500.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Easy to processTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 Gillix Mỹ
Easy to processMáy giặtChăm sóc cá nhânĐóng góiHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế₫ 248.160.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis
Chemical resistanceNhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 1.259.870.000/ MT

PC Makrolon® APEC 1745 Costron Đức (Bayer)
Steam disinfectionphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 324.510.000/ MT

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 Solvay Mỹ
Easy to processỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpChăm sóc y tế₫ 3.245.130.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 Gillix Mỹ
Easy to processPhụ tùngPhụ kiện nhựaHồ sơChăm sóc y tế₫ 290.150.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
High transparencySản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫ 42.760.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu
Low warpageThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 62.230.000/ MT