551 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 458.140.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 170.140.000/ MT

PC IUPILON™  ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 113.770.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Medium viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Medical gradeSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.527.120.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.603.480.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.832.540.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 534.490.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010 BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 565.030.000/ MT

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S1010 BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 603.210.000/ MT

PES Ultraform®E  E2010HC BASF Đức

PES Ultraform®E  E2010HC BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế

₫ 706.290.000/ MT

PET Rynite®  415HP-NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  415HP-NC010 DuPont Mỹ

High impact resistanceỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 64.900.000/ MT

PET Rynite®  RE9078 BK507 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE9078 BK507 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PET Rynite®  FR945 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FR945 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 78.260.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 80.170.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Chemical resistanceSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 53.450.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 137.440.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Food packagingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 160.350.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

HydrophobicSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 229.070.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 362.690.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 450.500.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 472.640.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 286.340.000/ MT

HDPE  GB 7250 Basel Hàn Quốc

HDPE GB 7250 Basel Hàn Quốc

Good liquidityỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT