551 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON® MT8U01 Seranis Hoa Kỳ
Easy to formSản phẩm chăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

TPEE Hytrel® 70D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

TPEE Hytrel® 7248 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

ABS M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers
High mobilityNhà ởChăm sóc y tế₫ 185.550.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 232.890.000/ MT

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 232.890.000/ MT

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 267.250.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 305.420.000/ MT

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 374.140.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 374.140.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 374.140.000/ MT

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 477.230.000/ MT

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 748.290.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractSản phẩm chăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
transparentThực phẩmChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™ HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

TPEE Hytrel® 55D BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 45.810.000/ MT

TPEE Hytrel® 60D BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 45.810.000/ MT

TPEE BEXLOY® 70D Du Pont, Luxembourg
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 57.270.000/ MT

TPEE BEXLOY® 55D Du Pont, Luxembourg
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 68.720.000/ MT

TPEE Hytrel® 53D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

TPEE Surlyn® 6347 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

TPEE Hytrel® 35D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

TPEE Hytrel® 45D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

TPEE Hytrel® 63D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

TPEE Hytrel® 47D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel® 55D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel® 82D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel® 40D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 146.990.000/ MT

TPEE Hytrel® 30D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

TPEE Hytrel® 4068 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 186.310.000/ MT

TPEE Hytrel® 8626 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 190.890.000/ MT

TPEE Hytrel® 8238 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 209.980.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 897.180.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™ HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 381.780.000/ MT