551 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantChăm sóc y tế₫ 131.710.000/ MT

PPO NORYL™ HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™ V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-WH8C022 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-WH90126 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 74.450.000/ MT

PC LEXAN™ HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityChăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫ 164.170.000/ MT

PC LEXAN™ HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 169.890.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™ HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-8H9D375 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 179.440.000/ MT

PC LEXAN™ HPS4 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 206.160.000/ MT

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.145.340.000/ MT

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.278.960.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractSản phẩm chăm sóc y tế₫ 202.340.000/ MT