551 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 71.390.000/ MT

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 99.260.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 148.470.000/ MT

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

wear resistantChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

high strengthChăm sóc y tế

₫ 89.340.000/ MT

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

transparentChăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

high strengthChăm sóc y tế

₫ 97.350.000/ MT

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 87.050.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Dimensional stabilityChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  AX03669H-GY1A561 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  AX03669H-GY1A561 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT