1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc sàn
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.730/ KG

HDPE  BA50-100 EXXONMOBIL USA

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng

₫ 42.610/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.350/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.330/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 120.080/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chăm sóc y tếThực phẩm

₫ 75.530/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 96.840/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 135.570/ KG

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực y tếChăm sóc y tế

₫ 166.560/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 182.050/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 209.170/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.470/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.470/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 79.410/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.340/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.340/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.220/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.090/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.090/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.450/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.870/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.950/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.950/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 65.850/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 89.090/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 96.840/ KG

PMMA Altuglas®  V060 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V060 ARKERMA KOREA

Chăm sóc y tế

₫ 89.090/ KG

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK DEGUSSA SHANGHAI

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK DEGUSSA SHANGHAI

Chăm sóc y tế

₫ 90.640/ KG

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK GERMANY

Chăm sóc y tế

₫ 92.580/ KG

PMMA Altuglas®  VM-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  VM-100 ARKEMA FRANCE

Chăm sóc y tế

₫ 96.840/ KG

PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 34.860/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Hộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 35.830/ KG

PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 36.020/ KG

PP  HHP1 SHAANXI YCZMYL

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL

Máy giặtTrang chủThùngChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.190/ KG

PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 38.350/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-3 LCY TAIWAN

Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 38.540/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 41.250/ KG