VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc cá nhân
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 963.480/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.029.530/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 49.730/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 50.510/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 757.580/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.830/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 33.020/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 42.740/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.390/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 34.190/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.190/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.710/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.630/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.620/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.590/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.080/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.570/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.760/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.620/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.790/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.830/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.910/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.790/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 101.010/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.150/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 233.100/ KG

PA12  5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 236.990/ KG

PA12  4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 236.990/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 252.530/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 271.950/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 310.800/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 485.630/ KG

PA12  2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 761.460/ KG

PA12  7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.010.100/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.048.950/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.048.950/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 135.980/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 170.940/ KG

PBT VALOX™  815 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  815 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 85.470/ KG

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 153.460/ KG