1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chì miễn phí Reflow hàn close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU G98

Nhựa cải tiếnTPU G98

Sửa đổi hỗn hợp , Chống mài mòn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU TPU92A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU TPU92A(Black-ZSL)

Dây điện Jacket , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Hạt màu đen 209-1

Hạt màuHạt màu đen 209-1

Nền nhựa: | ABS chuyên dụng,PC chuyên dụng,phổ quát,PS chuyên dụng

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 92.500/ KG

ZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,530/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,700/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,245/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,198/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  HC-30T HENGLI DALIAN

PC HC-30T HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,290/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  HC-21RT HENGLI DALIAN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,320/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 955/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED