1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chì miễn phí Reflow hàn
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  9520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  9520 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.240/ KG

PP  B1801 SINOPEC GUANGZHOU

PP B1801 SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 39.910/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.100/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 85.330/ KG

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 271.220/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.240/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.240/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.110/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.250/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 84.660/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 116.240/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 138.710/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.460/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 263.470/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 263.470/ KG

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 89.110/ KG

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 104.610/ KG

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.610/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 139.480/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 174.350/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 182.020/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 193.650/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 204.880/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 220.850/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Chăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 251.840/ KG

TPU ESTANE® GP60DB BK825 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® GP60DB BK825 LUBRIZOL USA

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 34.870/ KG

TPU ESTANE® GP85AE BK282 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® GP85AE BK282 LUBRIZOL USA

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 34.870/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 123.980/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.480/ KG

TPU ESTANE® S175 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S175 LUBRIZOL USA

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 216.970/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.490/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.490/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.240/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 123.980/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 251.840/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.530/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.340/ KG