1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chèn
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  HT1V-4 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT1V-4 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 201.470/ KG

PPA Grivory®  HT2V-3X V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-3X V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 213.100/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.100/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 241.380/ KG

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 135.610/ KG

PPE/PA XYRON™  AG512 ASAHI JAPAN

PPE/PA XYRON™  AG512 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 135.610/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng cách điện dây

₫ 77.490/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.040/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng cách điện dây

₫ 153.820/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 85.330/ KG

PPS Torelina®  A400M XO5 BK TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A400M XO5 BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 116.240/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.360/ KG

PPS Torelina®  A400M A1 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A400M A1 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 139.630/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.720/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.210/ KG

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 271.220/ KG

PPS Torelina®  A510T-35M TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A510T-35M TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 309.960/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 453.320/ KG

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 457.190/ KG

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 569.550/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 639.290/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 697.410/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.650/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 840.770/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 852.390/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 871.760/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.356.080/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.239.840/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 581.180/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.430/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.440/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.370/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.600/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.240/ KG

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 85.240/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.240/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.110/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 137.540/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.670/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.930/ KG