817 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cửa sau Veneer close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPC RD-5001

Backlit Điện thoại di động 5G trước và sau trường hợp vv , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC RD-5003

Backlit Điện thoại di động 5G trước và sau trường hợp vv , Độ cứng siêu cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.390/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 230M

Nhựa cải tiếnHIPS 230M

Thiết bị tập thể dục , Chống va đập cao
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

ABS CB1230

Nhựa cải tiếnABS CB1230

Tay vịn , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.