VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cốc
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.630/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.230/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Cáp khởi động₫ 62.180/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.920/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 163.210/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 202.070/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.250/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.860/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.080/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.080/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.750/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.520/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.520/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.520/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.630/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 136.010/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.700/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.470/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 167.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.900/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.300/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 209.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.730/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.620/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 272.050/ KG

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN
Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 194.300/ KG

PA12 Grilamid® XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 225.390/ KG