1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cấu hình vật liệu nóng ch
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004G25 TORAY JAPAN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 126.190/ KG

PA66 Amilan® CM3004G20 TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 139.780/ KG

PA66 Amilan® CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 139.780/ KG

PA66 Amilan® CM3004G20 BK TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 143.670/ KG

PA66 Amilan® CM3004G20 TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 143.670/ KG

PA66 Zytel® 54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 147.550/ KG

PA66 Amilan® CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng₫ 149.490/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 151.430/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 B TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 151.430/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 155.320/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng₫ 161.140/ KG

PBT VESTODUR® X7212 EVONIK GERMANY
Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 106.780/ KG

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU
Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 54.750/ KG

POM KEPITAL® F20-02 KEP KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử₫ 58.240/ KG

POM Iupital™ F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử₫ 73.780/ KG

POM KEPITAL® FU2025 KEP KOREA
Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 110.660/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 38.630/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 165.020/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 174.730/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.840/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.840/ KG

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt₫ 56.300/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.250/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.470/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.900/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.540/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.310/ KG

POE TAFMER™ 6202 MITSUI CHEM SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphim₫ 44.650/ KG

POE Vistamaxx™ VI6202 EXXONMOBIL USA
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphim₫ 58.630/ KG

ASA XC280G KUMHO KOREA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 85.420/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 103.290/ KG

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 128.910/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.640/ KG

PC LEXAN™ 121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™ 121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™ 121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 240.280/ KG