1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cấu hình vật liệu nóng ch
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Akulon® K224-TG9 DSM HOLAND
Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt₫ 92.960/ KG

PA66 Amilan® CM3004 TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 102.650/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY SHENZHEN
Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 102.650/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 103.810/ KG

PA66 Amilan® CM3004 TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 106.520/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 106.520/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 106.520/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0 BK TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 108.460/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 112.330/ KG

PBT LONGLITE® 4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 87.150/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.440/ KG

PP GLOBALENE® 366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ₫ 40.670/ KG

PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay₫ 41.060/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.230/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.910/ KG

PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 92.960/ KG

PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 127.820/ KG

PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 135.570/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 174.310/ KG

PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 185.930/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 193.670/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.710/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 102.650/ KG

PMMA ACRYPET™ VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 106.520/ KG

PMMA ACRYPET™ VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 108.070/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 109.620/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.040/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 65.850/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 92.960/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.900/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.710/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.710/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.570/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 37.960/ KG

HDPE TAISOX® 8001U FPC TAIWAN
ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv₫ 34.090/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 96.840/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.460/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.200/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.200/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.420/ KG