1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cảm biến áp suất close
Xóa tất cả bộ lọc
PP JR303GG

Nhựa cải tiếnPP JR303GG

Chịu nhiệt độ cao 120 độ Nướng 8 phút Không biến thể Lò nướng khay Vật liệu đặc biệt , Dòng chảy siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Jinrun New Material Co., Ltd.

PP QP-PPHG

Nhựa cải tiếnPP QP-PPHG

Sản phẩm nổi bật , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Chongqing Qilan Plastic Co., Ltd.

PP P6100ZJ

Nhựa cải tiếnPP P6100ZJ

Đặc biệt tĩnh điện cư trú cho vải phun nóng chảy
Chưa có báo giá

GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

PP PP5

Nhựa cải tiếnPP PP5

Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Ningbo Dachuan Polymer Material Technology Co., Ltd.

PP ZG20

Nhựa cải tiếnPP ZG20

Vật liệu đặc biệt cho bóng đèn , Cấp chuẩn
Chưa có báo giá

Dongguan Jinrun New Material Co., Ltd.

PPO 2105-2120

Nhựa cải tiếnPPO 2105-2120

Vật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số LED , Bóng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

PPS 580

Nhựa cải tiếnPPS 580

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

TPEE FP4061

Nhựa cải tiếnTPEE FP4061

Chế biến bọt , Khả năng tạo bọt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE FP3521

Nhựa cải tiếnTPEE FP3521

Chế biến bọt , Khả năng tạo bọt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS LF0160 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0160 BK

Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS LF0180 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0180 BK

Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS LF0173 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0173 BK

Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

PPO LD2105

Nhựa cải tiếnPPO LD2105

Bộ đèn LED , Bóng cao
CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ G701H-7433 BU ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED