1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPP JR303GG

Nhựa cải tiếnPP QP-PPHG

Nhựa cải tiếnPP P6100ZJ

Nhựa cải tiếnPP PP5

Nhựa cải tiếnPP ZG20

Nhựa cải tiếnPPO 2105-2120

Nhựa cải tiếnPPS 580

Nhựa cải tiếnTPEE FP4061

Nhựa cải tiếnTPEE FP3521

Nhựa cải tiếnTPS LF0160 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0180 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0173 BK

Nhựa cải tiếnPPO LD2105
Saigon Port
US $ 3,200/ MT
ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G701H-7433 BU ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO/PA NORYL GTX™ GTX989 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 2,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7554U LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 2 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá