1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPA L310

Nhựa cải tiếnPA6 BG8BK-L01
Nhựa cải tiếnPA66 B1N-RL

Nhựa cải tiếnPPS 1140M

Hạt màuHạt màu đen 209-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 92.500/ KG
Nhựa cải tiếnPA6 AG6BK-L01

Nhựa cải tiếnPBT CM504

Nhựa cải tiếnPBT/PET PBT/PET-B240HS
Nhựa cải tiếnPC/ABS YMXX7001

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 6888 KPC KUWAIT
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,060/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Hochiminh Cat Lai
US $ 985/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE SABIC® 218WJ SABIC SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,037/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá
PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN
Haiphong Port
US $ 935/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI
Haiphong Port
US $ 940/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,000/ MTTổng 2 NCC báo giá