1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cũng có thể làm vật liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.160/ KG

PP YUNGSOX® 1252F FPC NINGBO
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp₫ 44.270/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.320/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.900/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA
Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 46.590/ KG

ABS HI-10 BASF KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 58.240/ KG

EMA REPEARL™ EB440H JPC JAPAN
Vật liệu tấm₫ 73.780/ KG

EVA SEETEC VS440 LOTTE KOREA
GiàyVật liệu tấm₫ 54.360/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 62.130/ KG

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu tấm₫ 105.800/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN
Hồ sơVật liệu tấm₫ 223.270/ KG

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.590/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 57.860/ KG

ABS D-120N GPPC TAIWAN
Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa₫ 60.180/ KG

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 60.180/ KG

ABS Terluran® HI-10 BASF GERMANY
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 75.720/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.060/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.420/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.360/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.420/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.380/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 53.200/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.140/ KG

PET Rynite® RE5264 NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 97.070/ KG

POE ENGAGE™ 3401 DOW SPAIN
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 69.890/ KG

POE ENGAGE™ DE2300 DOW SPAIN
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 69.890/ KG

POE ENGAGE™ 8137 DOW THAILAND
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 81.540/ KG

POM Delrin® 300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS
Hồ sơVật liệu tấm₫ 89.310/ KG

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA
Vật liệu tấmHồ sơ₫ 100.960/ KG

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu tấm₫ 116.490/ KG

PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY
Túi dệtVật liệu tấm₫ 27.570/ KG