1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cũng có thể được sử dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 369.870/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 104.240/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 231.650/ KG

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Loại phổ quátBao bì thực phẩmMáy inVỏ sạc

₫ 631.464/ MT

Hạt màu đa  sắc 257C 33240606  Màu tím

Hạt màu đa sắc 257C 33240606 Màu tím

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc Màu xanh lá cây 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc Màu xanh lá cây 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240618  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240618 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,700/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240615  Đỏ thẫm

Hạt màu đa sắc 11240615 Đỏ thẫm

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcNiêm phongThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13240611  Vàng

Hạt màu đa sắc 13240611 Vàng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240620  sắt đỏ

Hạt màu đa sắc 11240620 sắt đỏ

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 32240839  Xanh sẫm

Hạt màu đa sắc 32240839 Xanh sẫm

Nồng độ caoBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 2,000/ MT

Hạt màu trắng K8021  Trắng

Hạt màu trắng K8021 Trắng

PE chuyên dụngVỏ sạcBao bì thực phẩmThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,900/ MT

Hạt màu trắng 10240621  Trắng bạc

Hạt màu trắng 10240621 Trắng bạc

PE chuyên dụngNiêm phongVỏ sạcThổi phim Express BagBao bì thực phẩm
CIF

US $ 2,400/ MT

Hạt màu đen 805 màu cát  Đen

Hạt màu đen 805 màu cát Đen

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,500/ MT

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 59.840/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 289.560/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.610/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.610/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.380/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 62.930/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.360/ KG

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chăm sóc y tếThực phẩm

₫ 75.290/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.770/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 79.150/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.080/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.080/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 86.870/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 86.870/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.020/ KG

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 49.420/ KG

PP  H30S SINOPEC ZHENHAI

PP H30S SINOPEC ZHENHAI

Thích hợp cho quay tốc độSợi nhân tạoBCF và CF Multifilament

₫ 43.240/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.260/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 162.160/ KG

ABS  870 OU SU HONGKONG

ABS 870 OU SU HONGKONG

Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDĐèn chiếu sángDụng cụ điện
CIF

US $ 870/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HIPS  010 OU SU HONGKONG

HIPS 010 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơi
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ

US $ 1,150/ MT