1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công tắc cảm ứng màng
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 37.960/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 37.960/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.610/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.290/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.960/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.900/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.830/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.610/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.710/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.260/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

căng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.040/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.150/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 208.780/ KG

PA12  XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 193.670/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.150/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.150/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.140/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Phụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 278.890/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 309.880/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.730/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.720/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 83.280/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 84.050/ KG

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.220/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 96.840/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 101.870/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 106.520/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 123.950/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 123.950/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 193.670/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 96.840/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.840/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 96.840/ KG

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng

₫ 96.840/ KG

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 100.710/ KG

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 ZIG SHENG TAIWAN

Nhà ở dụng cụ cầm tayGhế văn phòng ArmPhụ tùng ô tôPhụ tùng xe điều khiển từ

₫ 102.650/ KG