114 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công tắc điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  FG170 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG170 BK Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Leona™  FG172-371 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG172-371 Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Leona™  FG170X51 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG170X51 Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Leona™  FG172 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG172 BK Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Leona™  FG171 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG171 Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 136.870.000/ MT

PA66 Leona™  FG172X61 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG172X61 Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnCông tắcỐng

₫ 137.440.000/ MT

PA12 TROGAMID® T-GF35 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® T-GF35 Đức thắng Genesis

Thiết bị điệnCông tắcNhà ở

₫ 267.250.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCF-100-10MG Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCF-100-10MG Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLinh kiện điện tửCông tắc Micro

₫ 127.130.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Leona™  FG170 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG170 Nhật Bản mọc

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc

₫ 135.530.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc

₫ 102.278.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc

₫ 93.540.000/ MT

PA66 Leona™  FG173 NC Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG173 NC Nhật Bản mọc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLiên hệCông tắcỐngLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLiên hệCông tắcCông tắcVỏ máy tính xách tayVật liệu điện và điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Leona™  FG173 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FG173 BK Nhật Bản mọc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLiên hệCông tắcỐngLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLiên hệCông tắcCông tắcVỏ máy tính xách tayVật liệu điện và điện tử

₫ 132.860.000/ MT

PBT  1830 BK Youhuan Thâm Quyến

PBT 1830 BK Youhuan Thâm Quyến

Flame retardantVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện

₫ 50.225.000/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830H FC Youhuan Thâm Quyến

PBT 1830H FC Youhuan Thâm Quyến

Injection gradeKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 78.953.436/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan
PBT Ultradur®  B 4406 BASF Đức

PBT Ultradur®  B 4406 BASF Đức

Flame retardantLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 1 FR Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 1 FR Đức AKRO

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắcNhà ở

₫ 109.950.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Leona™  FR370 W91 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FR370 W91 Nhật Bản mọc

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 133.840.000/ MT

PA66 Leona™  FR200 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FR200 Nhật Bản mọc

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 135.530.000/ MT

PBT/PET LUPOX®  SG5300 Hàn Quốc LG

PBT/PET LUPOX®  SG5300 Hàn Quốc LG

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắcLĩnh vực ô tô

₫ 64.920.000/ MT

PA66 Leona™  FR560 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FR560 Nhật Bản mọc

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™  FR250 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FR250 Nhật Bản mọc

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 116.440.000/ MT

PA46  TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

PA46 TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

Flame retardant V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 161.678.669/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66 Leona™ FG172 W61 Thường xuyên mọc lên.

PA66 Leona™ FG172 W61 Thường xuyên mọc lên.

Linh kiện điệnỨng dụng điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 133.580.000/ MT

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™ 420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ 420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY®  GN-1001F Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN-1001F Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnCông tắcỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.080.000/ MT

PA9T  9T30-2 FK Youhuan Thâm Quyến

PA9T 9T30-2 FK Youhuan Thâm Quyến

Injection gradeCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206.925/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6T ARLEN™  CH230 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  CH230 Mitsui Chemical Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 156.530.000/ MT

PA66 Leona™  FR370-NC Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FR370-NC Nhật Bản mọc

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Leona™  FR370 Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  FR370 Húc Hóa Thành

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 129.810.000/ MT