169 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công tắc
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE® 5130 Trường Xuân Đài Loan
Flame retardantCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô₫ 91.630.000/ MT

PBT LONGLITE® 5115 Trường Xuân Đài Loan
Flame retardantCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™ 310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™ 310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™ 310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™ 310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở₫ 122.170.000/ MT

PA46 TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến
Flame retardant V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 161.678.669/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™ 420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PA66 Leona™ FR370 W91 Nhật Bản mọc
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay₫ 133.840.000/ MT

PA66 Leona™ FR200 Nhật Bản mọc
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay₫ 135.530.000/ MT

PBT/PET LUPOX® SG5300 Hàn Quốc LG
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắcLĩnh vực ô tô₫ 64.920.000/ MT

PA66 Leona™ FR560 Nhật Bản mọc
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™ FR250 Nhật Bản mọc
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay₫ 116.440.000/ MT

PBT Ultradur® B 4406 G2 BASF Đức
Flame retardantCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ởỨng dụng chiếu sáng₫ 118.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PA9T 9T30-2 FK Youhuan Thâm Quyến
Injection gradeCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối₫ 95.206.925/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Leona™ FG172 W61 Thường xuyên mọc lên.
Linh kiện điệnỨng dụng điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tay₫ 133.580.000/ MT

PBT Ultradur® B4450 G5 HR LS BASF Đức
Resistance to electric trNgười giữ đènCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ởKết nối₫ 248.160.000/ MT

PPS C-220SC Nhật Bản tỏa sáng
AntistaticThiết bị gia dụngCông tắcLĩnh vực ô tôKhay nhựaNhà ở₫ 175.620.000/ MT

PBT Ultradur® B4406G3 Q117 BASF Đức
High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở₫ 108.810.000/ MT

PBT LUPOX® HI-1002F Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc₫ 114.530.000/ MT

PC LUPOY® GN-1001F Hàn Quốc LG
High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnCông tắcỨng dụng chiếu sáng₫ 103.080.000/ MT

PBT Ultradur® B2520 Thượng Hải BASF
High mobilityPhần tường mỏngCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™ 357 WH90216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™ 357-GY2D468 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 126.020.000/ MT

PBT Ultradur® B2520 BASF Đức
Phần tường mỏngCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 90.100.000/ MT

PBT VALOX™ 357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 96.210.000/ MT

PBT VALOX™ 357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™ 357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™ 357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™ 357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™ 357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 120.260.000/ MT

PBT VALOX™ 357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™ 357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™ 357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™ 357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 129.810.000/ MT

PBT VALOX™ 357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™ 357 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 150.800.000/ MT