91 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1116-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1116-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PA66 Zytel®  11C40 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C40 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementPhụ tùng động cơỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

POM DURACON® GH-20 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GH-20 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 114.530.000/ MT

POM LOYOCON® GH-25 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GH-25 Khai Phong Longyu Hóa chất

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

US $ 2,215/ MT

POM LOYOCON® GH-20 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GH-20 Khai Phong Longyu Hóa chất

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

US $ 2,215/ MT

PA66 Zytel®  11C40 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C40 BK DuPont Mỹ

Mineral reinforcementPhụ tùng động cơỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

POM LOYOCON® GH-25 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GH-25 Khai Phong Longyu Hóa chất

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 53.450.000/ MT

POM LOYOCON® GH-10 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GH-10 Khai Phong Longyu Hóa chất

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 53.450.000/ MT

POM LOYOCON® GH-20 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GH-20 Khai Phong Longyu Hóa chất

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 53.450.000/ MT

POM DURACON® GH-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GH-20 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 91.630.000/ MT

POM DURACON® GH-20(2) BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GH-20(2) BK Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HS1-L Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  70G13HS1-L Dupont Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 121.980.000/ MT

PA66 Zytel®  22C BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  22C BK DuPont Mỹ

Mineral reinforcementỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PA66 Zytel®  22C NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  22C NC010 DuPont Mỹ

enhanceỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PPS Torelina®  A673MX05B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A673MX05B Nhật Bản Toray

Chemical resistanceLĩnh vực điện tửLĩnh vực hóa chấtCông nghiệp cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 Thượng Hải BASF

High mobilityMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 99.260.000/ MT

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® G-3310M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3310M BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng công nghiệpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 87.050.000/ MT

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

AntichemicalXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 116.370.000/ MT

POM TENAC™ LT-805 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LT-805 Nhật Bản mọc

High mobilityPhụ tùng động cơLinh kiện máy tínhỨng dụng công nghiệpMáy móc/bộ phận cơ khíỨng dụng ô tôVòng bi

₫ 110.720.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 84.760.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 87.810.000/ MT