1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp LED close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 446A Nature

Nhựa cải tiếnTPU 446A Nature

Các sản phẩm bao cao su , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU 446A-FR Nature

Nhựa cải tiếnTPU 446A-FR Nature

Các sản phẩm bao cao su , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU 520A-CNT Black

Nhựa cải tiếnTPU 520A-CNT Black

điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU Dawnflex TPU DN-5388

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU DN-5388

Phụ kiện công nghiệp , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPU Dawnflex TPU DN-2185

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU DN-2185

Phụ kiện công nghiệp , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPV HB-088B

Nhựa cải tiếnTPV HB-088B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV Dawnflex TPU DN-3098-T1

Nhựa cải tiếnTPV Dawnflex TPU DN-3098-T1

Bánh xe công nghiệp , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPV HB-167B

Nhựa cải tiếnTPV HB-167B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-175B

Nhựa cải tiếnTPV HB-175B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-065B

Nhựa cải tiếnTPV HB-065B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-190B

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-170BF

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV Dawnprene TPV 630-7

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV 630-7

Bánh xe công nghiệp , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LCP B130

Nhựa cải tiếnLCP B130

Đầu nối FPC , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS PA-2000RX

Pallet sử dụng nhiều lần hoặc dùng một lần , Chống cháy
Chưa có báo giá

Americhem Polymers (Suzhou) Co., Ltd.

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  FHP5050 PETROCHINA FUSHUN

HDPE FHP5050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

CIF

Haiphong Port

US $ 940/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN