855 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 49.060.000/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 50.130.000/ MT

PC Makrolon®  2405  704691 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 704691 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  2205 900007 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2205 900007 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 96.210.000/ MT

PC Makrolon®  2405 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 108.040.000/ MT

PC Makrolon®  2407 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 129.810.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 108.810.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 150.800.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.740.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 101.170.000/ MT

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.336.230.000/ MT

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

US $ 2,166/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.734.072/ MT

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 93.703.000/ MT

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 94.072.000/ MT

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 106.900.000/ MT

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.230.000/ MT

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M630U Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630U Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 101.170.000/ MT

POK POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Creep resistanceLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 104.990.000/ MT