855 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 Dupont Hàn Quốc

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 Dupont Hàn Quốc

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9020 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9020 BK851 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 43.900.000/ MT

PC  G1010-CX Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-CX Chiết Giang hóa dầu

Fatigue resistanceLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 45.240.000/ MT

PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 45.510.000/ MT

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

High impact resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 52.690.000/ MT

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 54.590.000/ MT

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 135.530.000/ MT

PBT Cristin®  LW9330 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9330 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9320 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9320 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 114.530.000/ MT

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

Halogen-freeCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp công nghiệpCáp cho ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220UR Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  SC-1220UR Lotte Chemical Hàn Quốc

UV resistanceỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 M M117840 Nhật Bản mọc

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúc

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 M B3354 Nhật Bản mọc

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúc

₫ 99.260.000/ MT

POM TENAC™ 4060 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4060 Nhật Bản mọc

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

POM TENAC™ SH510 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ SH510 Nhật Bản mọc

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

POM TENAC™ LS701 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LS701 Nhật Bản mọc

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 164.170.000/ MT

PA66 Vydyne®  22HSP BK Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  22HSP BK Mỹ Autude

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpCác ứng dụng ép phun với Ứng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Vydyne®  22HSP Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  22HSP Mỹ Autude

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpCác ứng dụng ép phun với Ứng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Block copolymerỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngĐồ điện gia dụng v. v.Phụ kiệnMáy giặtPhụ kiện máy giặt

₫ 36.270.000/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 5.000/ MT

PC  CH8155 1002 Đại hóa Cangzhou

PC CH8155 1002 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 59.180.000/ MT

MMBS  ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 106.900.000/ MT

MMBS  ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 152.710.000/ MT

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

MMBS  ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 209.980.000/ MT

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 Châu Á EMS

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 Châu Á EMS

Flame retardant/rated flaThiết bị điệnCông nghiệp ô tôỐng nước/ống nước/nước uố

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DuPont, Bỉ

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DuPont, Bỉ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 198.530.000/ MT