856 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 156.100.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 236.280.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

Oil resistantTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 99.260.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

Oil resistantTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 98.500.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

High mobilityThiết bị điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng nông nghiệp

₫ 43.900.000/ MT

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng kínhKính

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™ 420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ 420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistanceĐiện công nghiệpQuạt làm mát công nghiệpBộ chuyển đổiCông tắcVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điệnLinh kiện công nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

Creep resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30 LF15 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30/2 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 240.334.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3K Thượng Hải BASF

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửCông nghiệp ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1050 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 240.334.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.440.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 94.680.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 240.334.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

ABS   MP211 NP Hàn Quốc LG

ABS MP211 NP Hàn Quốc LG

Flame retardant/rated flaThiết bị điệnCông nghiệp ô tôXử lý

₫ 68.720.000/ MT

MMBS  ZYLAR631 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR631 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơi

₫ 99.190.000/ MT

MMBS  ZYLAR220 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR220 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơi

₫ 198.530.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG3 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG3 NC BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpNhà ở

₫ 118.350.000/ MT

PC PANLITE®  LN-2520HA CM0297HA Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-2520HA CM0297HA Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

PP TELCAR®  TL-1446G Hoa Kỳ TEKNOR APEX

PP TELCAR®  TL-1446G Hoa Kỳ TEKNOR APEX

High Specific GravityLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 40.470.000/ MT

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

High heat resistanceỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ngCông nghiệp ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6  YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

PA6 YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.180.000/ MT

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT