856 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 8231GHS BASF Đức
Thermal stabilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid® 8253HS BK102 BASF Đức
Thermal stabilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 125.990.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG8(BK) BASF Đức
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PA66 Ultramid® 1403-2 BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.840.000/ MT

PA66 Ultramid® 4355G7 BK BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT

PA66 Ultramid® N3HG10 LFX BK BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 158.440.000/ MT

PA66/6 Ultramid® C3U BK23079 BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 160.350.000/ MT

PC Makrolon® 6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 61.080.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp₫ 98.500.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản
High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp₫ 101.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 160.350.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 166.840.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 223.340.000/ MT

PPO NORYL™ GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PPO/PA NORYL™ GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 103.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 125.990.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 139.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 140.830.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT