855 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  2405 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 80.170.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805 Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 81.620.000/ MT

PC Makrolon®  2405 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2405 Kostron Thái Lan (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 81.700.000/ MT

PC Makrolon®  2405 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2405 BK Costron Đức (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 82.080.000/ MT

PC Makrolon®  2405 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2405 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  2405 012678 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2405 012678 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  2407 971000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2407 971000 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 91.630.000/ MT

PC Makrolon®  2405 020552 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 020552 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  2405 012140 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 012140 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  2407 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon®  2407 351308 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 351308 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2407 012829 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 012829 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  2407 020552 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 020552 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  2407 021533 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 021533 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  2407 021468 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 021468 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  2405 700394 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2405 700394 Kostron Thái Lan (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 114.500.000/ MT

PC Makrolon®  2407 021173 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 021173 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  2407 021065 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 021065 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 125.990.000/ MT

PC Makrolon®  2407 350392 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2407 350392 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 127.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 350204 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805 350204 Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 152.710.000/ MT

PC Makrolon®  2407 020056 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 020056 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát

₫ 164.170.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.557.930.000/ MT

POK POKETONE™  300F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  300F Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionĐối với phim OPPThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PP  J740N Hiểu Tinh Việt Nam

PP J740N Hiểu Tinh Việt Nam

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpTrang chủThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 40.470.000/ MT

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trời

₫ 129.810.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Huafon®  EP1107 Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP1107 Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PA66 Huafon®  EP626F Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP626F Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 77.120.000/ MT

PA66 Huafon®  EP158L Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP158L Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 78.650.000/ MT

PA66 Huafon®  EP-127 Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP-127 Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 84.760.000/ MT

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 103.080.000/ MT

PC INFINO®  SC-1100R00 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1100R00 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ô tô

₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT