1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp đóng gói close
Xóa tất cả bộ lọc
PS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

TPE JY-GR60

Nhựa cải tiếnTPE JY-GR60

Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPEE HP3011

Nhựa cải tiếnTPEE HP3011

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP7201

Nhựa cải tiếnTPEE HP7201

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP2511

Nhựa cải tiếnTPEE HP2511

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP4701

Nhựa cải tiếnTPEE HP4701

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP6301

Nhựa cải tiếnTPEE HP6301

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP8201

Nhựa cải tiếnTPEE HP8201

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP5541

Nhựa cải tiếnTPEE HP5541

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP4001

Nhựa cải tiếnTPEE HP4001

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP5001

Nhựa cải tiếnTPEE HP5001

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP3511

Nhựa cải tiếnTPEE HP3511

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP4011

Nhựa cải tiếnTPEE HP4011

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE HP5501

Nhựa cải tiếnTPEE HP5501

Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU BTP-71DGF40

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF40

Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPU BTP-71DGF10

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF10

Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 152.420/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,040/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  G1010-F ZPC ZHEJIANG

PC G1010-F ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,460/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  N1050 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N1050 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ 540V ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ G701H-7433 BU ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.