1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp đóng gói close
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPE XYRON™  500H ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPE XYRON™  G702-GX07602 ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPE XYRON™  540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN20-801 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN20-801 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN20F-801S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN20F-801S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN20-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN20-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN20F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN20F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN20F-N780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN20F-N780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1185A10 BASF SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 28.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.310/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS CYCOLAC™  X17-1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  X17-1000 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 89.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 97.700/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.650/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 89.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPEE Hytrel®  72220 DUPONT USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.430/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU BTS-70A EVERMORE TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.430/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.060/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU ESTANE® ET202EZ/PE107MI LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® ET202EZ/PE107MI LUBRIZOL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 226.670/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS 832A

Nhựa cải tiếnABS 832A

Thiết bị tập thể dục , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

AAS SAS93

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Trường hợp điện thoại , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Dongguan Yushuo New Material Technology Co., Ltd.

ABS SR0

Nhựa cải tiếnABS SR0

Dụng cụ nhà bếp , Thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TS350-M Black

Sản phẩm như hộp đồng hồ điện , Thanh khoản cao hơn
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

ABS 5010EF

Nhựa cải tiếnABS 5010EF

Thiết bị IT , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Xiamen Meijiamei New Materials Technology Co., Ltd.