855 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 84.760.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 85.900.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 67.960.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP-EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP-EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP NC Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP NC Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 101.170.000/ MT

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.336.230.000/ MT

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 152.330.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 80A 3S1986 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 80A 3S1986 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 171.800.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 70A 3S1984 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 70A 3S1984 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 175.620.000/ MT

TPU Elastollan® C95A BASF Đức

TPU Elastollan® C95A BASF Đức

high strengthphimMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 293.210.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

US $ 2,166/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.734.072/ MT

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 93.703.000/ MT

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 94.072.000/ MT

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Durethan®  B30SF Langson, Bỉ

PA6 Durethan®  B30SF Langson, Bỉ

Heat agingNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tôDụng cụ đo

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 95.450.000/ MT

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.230.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2095-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2095-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 251.970.000/ MT

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M630U Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630U Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 101.170.000/ MT