1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 160.350.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 166.840.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 223.340.000/ MT

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 103.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 125.990.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 139.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 140.830.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 156.100.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 236.280.000/ MT

TPU  65AI Đài Loan tràn ngập

TPU 65AI Đài Loan tràn ngập

High mobilityỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 116.440.000/ MT

TPU ESTANE®  58212 Mỹ Notch

TPU ESTANE®  58212 Mỹ Notch

Weather resistanceCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3L BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3L BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng kínhKính

₫ 99.260.000/ MT

PP  Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

PP Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

HomopolymerTường mỏng ống cỡ nhỏLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpThanhHồ sơ khác nhau

₫ 36.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  3015W Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3015W Đài Loan nhựa

Food contact levelContainer công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùngContainer công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùng

₫ 47.720.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điệnLinh kiện công nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

Creep resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 129.810.000/ MT