1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® 4355G7 BK BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT

PA66 Ultramid® N3HG10 LFX BK BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 158.440.000/ MT

PA66/6 Ultramid® C3U BK23079 BASF Đức
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 160.350.000/ MT

PC Makrolon® 6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 61.080.000/ MT

PC PANLITE® 3420H Đế quốc Nhật Bản
Creep resistanceỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp₫ 98.500.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản
High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp₫ 101.170.000/ MT

PC PANLITE® E8715 BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 160.350.000/ MT

PP 3511-10 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP 1440G Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP OL-BL38B Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP P204 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP 4600G-7 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP 8700R Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP CALP S410 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 40.470.000/ MT

PP PRIME POLYPRO J105G Pullman Nhật Bản
High rigidityLinh kiện công nghiệpHàng gia dụng₫ 41.230.000/ MT

PP CALP J-6083HP Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 42.000.000/ MT

PP PRIME POLYPRO J106G Pullman Nhật Bản
High rigidityLinh kiện công nghiệpHàng gia dụng₫ 43.900.000/ MT

PP Daelim Poly® RP5005 Hàn Quốc Daerin Basell
High rigidityỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống₫ 44.290.000/ MT

PP CALP Y-200GP Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 45.240.000/ MT

PP CALP T500 Nhật Bản tỏa sáng
High temperature resistanLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 49.630.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1130-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1116-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantỨng dụng công nghiệpĐèn chiếu sáng₫ 129.810.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.620.000/ MT